Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
祠堂 cí táng
ㄘˊ ㄊㄤˊ
1
/1
祠堂
cí táng
ㄘˊ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancestral hall
(2) memorial hall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bái biệt gia miếu - 拜別家廟
(
Phan Thúc Trực
)
•
Đề Phúc Thành từ đường - 題福成祠堂
(
Trần Quang Triều
)
•
Độ Đại Dữu lĩnh - 度大庾嶺
(
Chu Di Tôn
)
•
Giới ẩm tửu - 誡飲酒
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Ngô Mai Thôn từ đề bích - 吳梅村祠題壁
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 9 - 夔州歌十絕句其九
(
Đỗ Phủ
)
•
Thục tướng - 蜀相
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0